Dự báo thời tiết Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa
02-12-2025, 22:21
mây cụm 21°C Cảm giác như 21°C
0 mm
60% mây Độ ẩm 90%
Tầm nhìn 10km
Tốc độc gió 0.34km/h
UV 10.59
Hướng gió NTN
Mặt trời mọc / lặn 06:15 / 17:16
Thời tiết Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa theo giờ
23h
2/12
2/12 0h
3/12
3/12 1h
3/12
3/12 2h
3/12
3/12 3h
3/12
3/12 4h
3/12
3/12 5h
3/12
3/12 6h
3/12
3/12 7h
3/12
3/12 8h
3/12
3/12 Thời tiết Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa những ngày tới
Thứ tư 03/12
21.9°C
19.33°C
Rain 80%
5.33 km/h
1.87 mm Lượng mưa
1019 mbar Áp suất
Bắc Đông Bắc Hướng gió
94% Mây che phủ
06:16 Mặt trời mọc
17:17 Mặt trời lặn
Thứ năm 04/12
19.85°C
18.83°C
Rain 78%
5.21 km/h
1.51 mm Lượng mưa
1019 mbar Áp suất
Bắc Đông Bắc Hướng gió
89% Mây che phủ
06:17 Mặt trời mọc
17:17 Mặt trời lặn
Thứ sáu 05/12
19.08°C
18.5°C
Rain 86%
5.46 km/h
5.73 mm Lượng mưa
1020 mbar Áp suất
Bắc Hướng gió
97% Mây che phủ
06:17 Mặt trời mọc
17:17 Mặt trời lặn
Thứ bảy 06/12
20.02°C
18.5°C
Rain 87%
4.03 km/h
2.83 mm Lượng mưa
1019 mbar Áp suất
Bắc Hướng gió
98% Mây che phủ
06:18 Mặt trời mọc
17:17 Mặt trời lặn
Chủ nhật 07/12
20.58°C
19.95°C
Rain 92%
4.55 km/h
5.78 mm Lượng mưa
1019 mbar Áp suất
Bắc Đông Bắc Hướng gió
98% Mây che phủ
06:19 Mặt trời mọc
17:17 Mặt trời lặn
Thứ hai 08/12
20.79°C
19.81°C
Rain 88%
4.33 km/h
3.68 mm Lượng mưa
1018 mbar Áp suất
Bắc Hướng gió
99% Mây che phủ
06:19 Mặt trời mọc
17:18 Mặt trời lặn
Thứ ba 09/12
22.21°C
20.08°C
Rain 83%
3.54 km/h
0.93 mm Lượng mưa
1016 mbar Áp suất
Bắc Hướng gió
89% Mây che phủ
06:20 Mặt trời mọc
17:18 Mặt trời lặn
Chất lượng không khí
Có hại
Có hại cho sức khỏe với đa số người. Mỗi người đều có thể sẽ chịu tác động đến sức khỏe. Nhóm người nhạy cảm có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn.
CO
385.3 NH3
0.26 NO
0 NO2
3.91 O3
30.34 PM10
74.08 PM2.5
69.15 SO2
0.96 Dự báo chất lượng không khí
23:00
Có hại
00:00
Có hại
01:00
Có hại
02:00
Có hại
03:00
Xấu
04:00
Xấu
05:00
Xấu
Chỉ số UV
02/12
10.59
Bình Minh
06:15
Hoàng Hôn
17:16
Thời tiết các khu vực thuộc Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa
Hàm Rồng
Đông Thọ
Nam Ngạn
Trường Thi
Điện Biên
Phú Sơn
Lam Sơn
Ba Đình
Ngọc Trạo
Đông Vệ
Đông Sơn
Đông Cương
Đông Hương
Đông Hải
Quảng Hưng
Quảng Thắng
Quảng Thành
Thiệu Vân
Thiệu Khánh
Thiệu Dương
Tào Xuyên
Long Anh
Hoằng Quang
Hoằng Đại
Rừng Thông
Đông Hoàng
Đông Ninh
Đông Hòa
Đông Yên
Đông Lĩnh
Đông Minh
Đông Thanh
Đông Tiến
Đông Khê
Đông Thịnh
Đông Văn
Đông Phú
Đông Nam
Đông Quang
Đông Vinh
Đông Tân
An Hưng
Quảng Thịnh
Quảng Đông
Quảng Cát
Quảng Phú
Quảng Tâm